TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều đầu

nhiều đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bội

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều hành trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều lóp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tổ hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

nhiều đầu

multiple-start

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multiple

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multihead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 multiple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiều đầu

Mehrkopf-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sind mehrere gleichartige Anschlüsse, z.B. bei Mehrkreisigkeit, vorhanden, so wird noch eine zweite Ziffer vorgesehen.

Nhiều đầu nối cùng loại từ cùng một buồng khí có ký hiệu nhận dạng giống nhau.

Mehrere gleiche Anschlüsse aus einer Kammer erhalten die gleiche Kennzeichnung.

Nhiều đầu nối cùng loại từ cùng một buồng khí có ký hiệu nhận dạng giống nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mehrfachdüse mit Punktanguss

Cụm nhiều đầu phun với cuống phun dạng điểm

:: Mehrere Mischköpfe können an ein Werkzeug montiert werden.

:: Có thể lắp được nhiều đầu trộn vào một khuôn.

Für Artikel mit großen Stückzahlen, wie Flaschen, setzt man Mehrfachköpfe ein.

Với các sản phẩm số lượng lớn như chai lọ, đầu phun nhiều đầu phụ được sử dụng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple /toán & tin/

nhiều đầu (mối)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrkopf- /pref/KT_DỆT/

[EN] multihead

[VI] (thuộc) nhiều đầu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multiple-start

nhiều đầu (mốì) (ren)

multiple

bội, nhiều hành trình, nhiều đầu (mối); nhiều lóp (tầng); tổ hợp