TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interessengemeinschaft

sự cộng đông quyền lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en nhóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en tổ hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm hay tổ chức có quyền lợi chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng đồng có cùng quyền lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

interessengemeinschaft

Interessengemeinschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interessengemeinschaft /die/

nhóm hay tổ chức có quyền lợi chung; cộng đồng có cùng quyền lợi;

Interessengemeinschaft /die/

(Abk : IG) tổ hợp; tập đoàn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Interessengemeinschaft /f/

1. sự cộng đông quyền lợi; 2. =, -en nhóm, tổ, tiểu tổ; 3. =, -en (kinh té) tổ hợp.