Việt
sự cộng đông quyền lợi
=
-en nhóm
tổ
tiểu tổ
-en tổ hợp.
nhóm hay tổ chức có quyền lợi chung
cộng đồng có cùng quyền lợi
tổ hợp
tập đoàn
Đức
Interessengemeinschaft
Interessengemeinschaft /die/
nhóm hay tổ chức có quyền lợi chung; cộng đồng có cùng quyền lợi;
(Abk : IG) tổ hợp; tập đoàn;
Interessengemeinschaft /f/
1. sự cộng đông quyền lợi; 2. =, -en nhóm, tổ, tiểu tổ; 3. =, -en (kinh té) tổ hợp.