Việt
tiểu tổ
sự cộng đông quyền lợi
=
-en nhóm
tổ
-en tổ hợp.
Đức
Gruppe
kleine Gruppe
unwissend
beschränkt
Interessengemeinschaft
Interessengemeinschaft /f/
1. sự cộng đông quyền lợi; 2. =, -en nhóm, tổ, tiểu tổ; 3. =, -en (kinh té) tổ hợp.
1)Gruppe f, kleine Gruppe, tiểu tràng X. tiểu trường, tiểu trí
2) unwissend (a), beschränkt