Kubik- /pref/TOÁN/
[EN] cubic
[VI] lập phương, bậc ba
kubisch /adj/HÌNH, TOÁN, CƠ, L_KIM, V_LÝ/
[EN] cubic
[VI] lập phương, bậc ba
dritten Grades /phr/TOÁN/
[EN] cubic
[VI] (thuộc) bậc ba, lập phương
hoch drei nehmen /vt/TOÁN/
[EN] cube (lấy)
[VI] lập phương, nâng lên luỹ thừa ba; tính thể tích