Việt
tính thể tích
lập phương
nâng lên luỹ thừa ba
khối lập phương
nâng lên lũy thừa ba
Anh
cube
Đức
hoch drei nehmen
Spezifische Volumina berechnen
Tính thể tích riêng
Körperberechnung
Tính thể tích hình khối
Körperberechnung (Fortsetzung)
Tính thể tích hình khối (tiếp theo)
Höhe für die Ermittlung des Füllungsvolumens VFl entsprechend Kennbuchstaben VFL)
Chiều cao để tính thể tích chứa VFl tương đương với mã tự VFL
Höhe für die Ermittlung des minimalen Füllungsvolumens VFl.min entsprechend Kennbuchstaben VFLMIN)
Chiều cao để tính thể tích chứa tối thiểu VFlmin tương đương với mã tự VFLMIN
lập phương, khối lập phương, nâng lên lũy thừa ba, tính thể tích
hoch drei nehmen /vt/TOÁN/
[EN] cube (lấy)
[VI] lập phương, nâng lên luỹ thừa ba; tính thể tích
cube /toán & tin/