TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nâng lên lũy thừa ba

lập phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nâng lên lũy thừa ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối lập phương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính thể tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nâng lên lũy thừa ba

cube

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nâng lên lũy thừa ba

kubieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cube

lập phương, khối lập phương, nâng lên lũy thừa ba, tính thể tích

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kubieren /(sw. V.; hat) (Math.)/

lập phương; nâng lên lũy thừa ba;