Việt
lập phương
nâng lên lũy thừa ba
khối lập phương
tính thể tích
Anh
cube
Đức
kubieren
lập phương, khối lập phương, nâng lên lũy thừa ba, tính thể tích
kubieren /(sw. V.; hat) (Math.)/
lập phương; nâng lên lũy thừa ba;