TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ ô vuông

kẻ ô vuông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ carô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chia ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kẻ ô vuông

chekered

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

checkered

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

pane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

checker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chequer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 checker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checkered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chequer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kẻ ô vuông

gewürfelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kariert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aushämmern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

karieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rautiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quadrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein weiß und blau gewürfelt es Tuch

khăn vuông kẻ ô vuông trắng và xanh; 2. (thực vật) nhiều màu, lang, vá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewürfelt /a/

1. kẻ ô, kẻ ô vuông; ein weiß und blau gewürfelt es Tuch khăn vuông kẻ ô vuông trắng và xanh; 2. (thực vật) nhiều màu, lang, vá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rautiert /[rau’ti:rt] (Adj.) (Fachspr.)/

(giấy) kẻ ô vuông;

quadrieren /(sw. V.; hat)/

(bes Kunstwiss ) kẻ ô vuông; chia ô (trên một bề mặt);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checker /toán & tin/

kẻ ô vuông

 checkered /toán & tin/

kẻ ô vuông

 chequer /toán & tin/

kẻ ô vuông

 pane /toán & tin/

kẻ ô vuông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aushämmern /vt/CNSX/

[EN] pane

[VI] kẻ ô vuông

karieren /vt/CNSX/

[EN] checker (Mỹ), chequer (Anh)

[VI] kẻ ô vuông, kẻ carô

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kẻ ô vuông

kariert (a), gewürfelt (a) kẻ phá hoại Diversant m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

checkered

kẻ ô vuông

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chekered

kẻ ô vuông