Việt
kẻ ô
ca-rô
kẻ ca-rô
kẻ ô vuông.
kẻ ô vuông
nhiều màu
lang
vá.
Đức
kariert
würfelig
würflig
gewürfelt
Transparentes Millimeterpapier über die Fläche legen und die Kästchen auszählen, die innerhalb der Fläche liegen.
Đặt tờ giấy kính có kẻ ô mm trên bề mặt và đếm các ô nằm trong bề mặt.
ein weiß und blau gewürfelt es Tuch
khăn vuông kẻ ô vuông trắng và xanh; 2. (thực vật) nhiều màu, lang, vá.
kariert /a/
kẻ ô, kẻ ô vuông.
gewürfelt /a/
1. kẻ ô, kẻ ô vuông; ein weiß und blau gewürfelt es Tuch khăn vuông kẻ ô vuông trắng và xanh; 2. (thực vật) nhiều màu, lang, vá.
kariert /[ka'ri:art] (Adj.)/
(giấy) kẻ ô; ca-rô;
würfelig,würflig /(Adj.)/
(vải) kẻ ô; kẻ ca-rô (ge würfelt, kariert);