TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kariert

kẻ ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ ô vuông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kẻ ô vuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca-rô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rối loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rõ nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẹp hòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ nhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kariert

checked

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kariert

kariert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gewürfelt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kariert

quadrillé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à carreaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gewürfelt,kariert /IT-TECH,INDUSTRY/

[DE] gewürfelt; kariert

[EN] checked

[FR] quadrillé; à carreaux

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kariert /[ka'ri:art] (Adj.)/

(vải) có kẻ ô vuông;

kariert /[ka'ri:art] (Adj.)/

(giấy) kẻ ô; ca-rô;

kariert /[ka'ri:art] (Adj.)/

(ugs abwer tend) rối loạn; lộn xộn; không rõ nghĩa (wirr);

kariert /(Adj.) (ugs. abwertend)/

hẹp hòi; nhỏ nhen (kleinlich, engstirnig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kariert /a/

kẻ ô, kẻ ô vuông.