TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewürfelt

ngẫu nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẻ ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ ô vuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gewürfelt

aleatoric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

checked

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gewürfelt

gewürfelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kariert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gewürfelt

quadrillé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à carreaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein weiß und blau gewürfelt es Tuch

khăn vuông kẻ ô vuông trắng và xanh; 2. (thực vật) nhiều màu, lang, vá.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gewürfelt,kariert /IT-TECH,INDUSTRY/

[DE] gewürfelt; kariert

[EN] checked

[FR] quadrillé; à carreaux

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewürfelt /a/

1. kẻ ô, kẻ ô vuông; ein weiß und blau gewürfelt es Tuch khăn vuông kẻ ô vuông trắng và xanh; 2. (thực vật) nhiều màu, lang, vá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gewürfelt /adj/TOÁN/

[EN] aleatoric

[VI] ngẫu nhiên