einflicken /vt/
vá; Wörter in den Text einflicken điền từ vào bài khóa.
Flicken I /m -s, =/
miéng, mụn] vá; mảnh, miếng, mẩu, vụn.
Flicklappen /m -s, =/
miếng, mụn] vá; Flick
beflicken /vt/
vá (cái gì).
gescheckt /a/
lang, vá, lang lổ (về động vật),
Riester /m -s, =/
1. [miếng, mụn] vá; 2. [cái] diệp cày, lưởi cày.
flicken /vt/
mạng, chữa, sửa, sửa chữa, vá; j-m etw. am Zeuge flicken trêu chọc (ai), bắt bẻ, hoạnh họe, sinh sự.
pflastern /vt/
1. dán thuốc cao, đặt băng dính; 2. vá; 3. lát đá, lát đuòng; ♦
einnähen /vt/
1. khâu... vào, maỵ... vào, đính... vào, vá; 2. may hẹp lại, may ngắn lại.
stücken /vt/
chữa, sửa chữa, khâu ghép các mảnh, vá, chữa, sửa sang, tu bổ.
PAanster /n -s, =/
1. thuốc dán, thuốc cao, cao dán; 2. [sự, khoản] bôi thuông, đền bù; 3. [miếng, mụn] vá; 4. đuòng lát, mặt lát; ♦ PAanster treten 1, dạo, dạo chơi; đi dạo, đi rong, đi bách bộ, luợng; 2, thất nghiệp; j-n aufs PAanster werfen vút (ai) ra đuờng phố; sa thải; auf dem PAanster liegen bị thẩt nghiệp; das PAanster ist ihm hier zu heiß geworden đất đang cháy bỏng duới chân nó.
meliert /a/
1. hỗn hợp, pha tạp, hỗn tạp, tạp nham, pha, tạp, thập cẩm, nhiều màu, tạp sắc, loang lổ, lang, vá; sein Haar ist grau meliert tóc nó hoa râm; 2. (dệt) hỗn hợp, tạp sắc.
kunterbunt /I a/
1. nhiều màu, tạp sắc, loang lổ, lang, vá, sặc sô, lòe loẹt, hoa hoét, đa dạng; 2. mất trật tự, bừa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn loạn, hỗn độn, lung tung; II adv [một cách] lộn xộn, bừa bãi.