Việt
không đáng kể
không có hiệu lực
mất hiệu lực
không QÓ giá trị
mất giạ trị
vô hiệu.
vặt vãnh
tẹp nhẹp
tầm phào
không có giá trị
vô hiệu
Anh
void
Đức
nichtig
nichtig /(Adj.)/
(geh ) không đáng kể; vặt vãnh; tẹp nhẹp; tầm phào;
(Rechtsspr ) không có hiệu lực; mất hiệu lực; không có giá trị; vô hiệu (ungültig);
nichtig /a/
1. không đáng kể; vặt vãnh, tẹp nhẹp, tầm phào; 2. không có hiệu lực, mất hiệu lực, không QÓ giá trị, mất giạ trị, vô hiệu.