Việt
diệp cày
lưõi gạt
vá
lưởi cày.
cái diệp cày
lưõi gạt.
Đức
Erdbrett
Riester
streichbrett
Anhaublech
Erdbrett /n -(e)s, -er/
diệp cày, lưõi gạt; -
Riester /m -s, =/
1. [miếng, mụn] vá; 2. [cái] diệp cày, lưởi cày.
streichbrett /n -(e)s, -er/
cái diệp cày; streich
Anhaublech /n -(e)s, -e (nông nghiệp)/
cái diệp cày, lưõi gạt.