TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einflicken

vá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khâu thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einflicken

einflicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wörter in den Text einflicken

điền từ vào bài khóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einflicken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

may thêm vào; khâu thêm vào; vá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einflicken /vt/

vá; Wörter in den Text einflicken điền từ vào bài khóa.