Việt
may hẹp lại
khâu... vào
maỵ... vào
đính... vào
vá
may ngắn lại.
khâu vào
may vào
đính vào
may bóp lại
Đức
einnähen
einnähen /(sw. V.; hat)/
khâu vào; may vào; đính vào;
may hẹp lại; may bóp lại;
einnähen /vt/
1. khâu... vào, maỵ... vào, đính... vào, vá; 2. may hẹp lại, may ngắn lại.