TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khắc phục sai sót

chữa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục sai sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Scharte auswetzen: sửa chữa thiếu sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khắc phục sai sót

ausbessern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbessern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wäsche muss ausgebessert werden

quần áo cần phải được vá lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbessern /(sw. V.; hat)/

chữa lại; vá (quần áo); khắc phục sai sót;

quần áo cần phải được vá lại. : die Wäsche muss ausgebessert werden

auswetzen /(sw. V.; hat)/

eine Scharte auswetzen: sửa chữa thiếu sót; khắc phục sai sót;

verbessern /(sw. v7; hat)/

hoàn thiện; hoàn bị; hoàn chỉnh; khắc phục sai sót; sửa chữa (korrigieren);