Việt
đâm chết
cắt bằng mũi nhọn
sủa chữa
chuộe
đền
tu sửa
eine Scharte auswetzen: sửa chữa thiếu sót
khắc phục sai sót
Đức
auswetzen
auswetzen /(sw. V.; hat)/
eine Scharte auswetzen: sửa chữa thiếu sót; khắc phục sai sót;
auswetzen /vt/
1. đâm chết, cắt bằng mũi nhọn; 2. sủa chữa, chuộe, đền, tu sửa;