Việt
có vết
có đốm
lốm đốm
loang lổ
lang
lắm chấm
vá.
lấm chấm
vá
Anh
spotted/mottled
mottled effect
mottled
Đức
gefleckt
gesprenkelt
marmoriert
splitterig
Pháp
effet de tacheté
panaché
vor Zorn rot gefleckte Wangen
hai má nổi từng vết đỗ vì giận dữ.
gefleckt,gesprenkelt /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] gefleckt; gesprenkelt
[EN] mottled effect
[FR] effet de tacheté
gefleckt,marmoriert,splitterig /SCIENCE/
[DE] gefleckt; marmoriert; splitterig
[EN] mottled
[FR] panaché
gefleckt /(Adj.; -er, -este)/
có vết; có đốm; lốm đốm; lấm chấm; loang lổ; lang; vá;
vor Zorn rot gefleckte Wangen : hai má nổi từng vết đỗ vì giận dữ.
gefleckt /a/
có vết, có đốm, lốm đốm, lắm chấm, loang lổ, lang, vá.