TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesprenkelt

có vết lốm đốm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có chấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lốm đốm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấm chấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắm hạt đỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chấm hạt đỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lốm đóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm chắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gesprenkelt

mottled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mottled effect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gesprenkelt

gesprenkelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheckig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gefleckt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gespritzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

gesprenkelt

tacheté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet de tacheté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Ausläufer der Alpen sind gesprenkelt mit Zirbelkiefern, deren zapfenbehangene Zweige aufwärts gebogen sind wie die Anne eines Kandelabers.

Những núi con của rặng Alps mọc chi chít lọa thong cành cong ngược lên trời, như nhũng chạc giá cắm nến, lủng lẳng quả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesprenkelt,gespritzt /a/

chắm hạt đỗ, có chấm hạt đỗ, lốm đóm, lâm chắm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gesprenkelt,scheckig /SCIENCE/

[DE] gesprenkelt; scheckig

[EN] mottled

[FR] tacheté

gefleckt,gesprenkelt /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] gefleckt; gesprenkelt

[EN] mottled effect

[FR] effet de tacheté

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesprenkelt /(Adj.)/

có chấm; lốm đốm; lấm chấm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesprenkelt /adj/B_BÌ/

[EN] mottled

[VI] có vết lốm đốm