Việt
có vết lốm đốm
có chấm
lốm đốm
lấm chấm
chắm hạt đỗ
có chấm hạt đỗ
lốm đóm
lâm chắm.
Anh
mottled
mottled effect
Đức
gesprenkelt
scheckig
gefleckt
gespritzt
Pháp
tacheté
effet de tacheté
Die Ausläufer der Alpen sind gesprenkelt mit Zirbelkiefern, deren zapfenbehangene Zweige aufwärts gebogen sind wie die Anne eines Kandelabers.
Những núi con của rặng Alps mọc chi chít lọa thong cành cong ngược lên trời, như nhũng chạc giá cắm nến, lủng lẳng quả.
gesprenkelt,gespritzt /a/
chắm hạt đỗ, có chấm hạt đỗ, lốm đóm, lâm chắm.
gesprenkelt,scheckig /SCIENCE/
[DE] gesprenkelt; scheckig
[EN] mottled
[FR] tacheté
gefleckt,gesprenkelt /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] gefleckt; gesprenkelt
[EN] mottled effect
[FR] effet de tacheté
gesprenkelt /(Adj.)/
có chấm; lốm đốm; lấm chấm;
gesprenkelt /adj/B_BÌ/
[VI] có vết lốm đốm