Anh
mottled
Đức
gesprenkelt
scheckig
Pháp
tacheté
tachetée
tacheté,tachetée
tacheté, ée [tajte] adj. Có nhiều đốm nhỏ, lốm đốm.
tacheté /SCIENCE/
[DE] gesprenkelt; scheckig
[EN] mottled
[FR] tacheté