scheckig /(Adj.)/
(thú) lang;
khoang;
đốm;
lấm chấm (gescheckt);
scheckig /(Adj.)/
nhiều màu;
tạp sắc;
loang lể;
sặc sỡ;
loè loẹt;
hoa hoét;
das Kleid ist mir za scheckig (ugs abwer tend) : chiếc váy này quá sặc sỡ đối với tôi sich scheckig lachen (ugs.) : cười vỡ bụng.