Việt
nhiều màu
tạp sắc
loang lể
sặc sỡ
loè loẹt
hoa hoét
Đức
scheckig
das Kleid ist mir za scheckig (ugs abwer tend)
chiếc váy này quá sặc sỡ đối với tôi
sich scheckig lachen (ugs.)
cười vỡ bụng.
scheckig /(Adj.)/
nhiều màu; tạp sắc; loang lể; sặc sỡ; loè loẹt; hoa hoét;
chiếc váy này quá sặc sỡ đối với tôi : das Kleid ist mir za scheckig (ugs abwer tend) cười vỡ bụng. : sich scheckig lachen (ugs.)