Việt
có vết lốm đốm
tạo vân giả đá
Anh
mottled
stippled
Đức
marmoriert
gesprenkelt
gefleckt
splitterig
scheckig
getupft
Pháp
panaché
tacheté
flammé
nuagé
gesprenkelt /adj/B_BÌ/
[EN] mottled
[VI] có vết lốm đốm
marmoriert /adj/XD/
[EN] mottled (được)
[VI] (được) tạo vân giả đá
mottled /SCIENCE/
[DE] gefleckt; marmoriert; splitterig
[FR] panaché
[DE] gesprenkelt; scheckig
[FR] tacheté
mottled,stippled /INDUSTRY-CHEM/
[DE] getupft
[EN] mottled; stippled
[FR] flammé; nuagé
['mɔtld]
o loang lổ
Đá trầm tích có nhiều màu loang lổ.