Việt
lổm đổm
chấm hạt đỗ
lấm chắm.
Anh
mottled
stippled
Đức
getupft
getüpfelt
Pháp
flammé
nuagé
getüpfelt,getupft /a/
lổm đổm, chấm hạt đỗ, lấm chắm.
getupft /INDUSTRY-CHEM/
[DE] getupft
[EN] mottled; stippled
[FR] flammé; nuagé