Việt
có vết lốm đốm
Anh
speckled
mottled
Đức
gesprenkelt
gesprenkelt /adj/B_BÌ/
[EN] mottled
[VI] có vết lốm đốm
speckled /xây dựng/
có vết lốm đốm (vật đúc)
speckled /cơ khí & công trình/