Việt
dễ vỡ vụn
đầy mảnh vỡ
Anh
mottled
Đức
splitterig
gefleckt
marmoriert
Pháp
panaché
gefleckt,marmoriert,splitterig /SCIENCE/
[DE] gefleckt; marmoriert; splitterig
[EN] mottled
[FR] panaché
splitterig /splittrig (Adj.)/
dễ vỡ vụn;
đầy mảnh vỡ;