Việt
chắm hạt đỗ
có chấm hạt đỗ
lốm đóm
lâm chắm.
Đức
gesprenkelt
gespritzt
Niedrig schmelzende Metalle werden im Schmelzkessel geschmolzen und auf das Werkstück gespritzt.
Kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp được nung chảy trong thùng nấu chảy và được phun lên phôi.
Durch das Einspritzventil wird der Kraftstoff fein zerstäubt vor die Drosselklappe gespritzt.
Nhiên liệu được phun và hóa sương tinh trước van tiết lưu.
In der ersten Station werden die Spritzlinge gespritzt.
Trong trạm thứ nhất,chi tiết được phun ra.
Beim Faserharzspritzen wird ein Matrixharz mit einer Spritzanlage auf die Laminierform gespritzt.
Nhựa nền của phương pháp phun nhựa trộn sợi được phun lên khuôn ghép lớp bằng một thiết bị máy phun.
Das Granulat kann jetzt im Zylinder fließfähig aufbereitet und ins Werkzeug gespritzt werden.
Tiếp theo hạt nhựa có thể được chuẩn bịtrong xi lanh thành dạng chảy được và phunvào khuôn.
gesprenkelt,gespritzt /a/
chắm hạt đỗ, có chấm hạt đỗ, lốm đóm, lâm chắm.