TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gespritzt

chắm hạt đỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chấm hạt đỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lốm đóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm chắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gespritzt

gesprenkelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gespritzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Niedrig schmelzende Metalle werden im Schmelzkessel geschmolzen und auf das Werkstück gespritzt.

Kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp được nung chảy trong thùng nấu chảy và được phun lên phôi.

Durch das Einspritzventil wird der Kraftstoff fein zerstäubt vor die Drosselklappe gespritzt.

Nhiên liệu được phun và hóa sương tinh trước van tiết lưu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der ersten Station werden die Spritzlinge gespritzt.

Trong trạm thứ nhất,chi tiết được phun ra.

Beim Faserharzspritzen wird ein Matrixharz mit einer Spritzanlage auf die Laminierform gespritzt.

Nhựa nền của phương pháp phun nhựa trộn sợi được phun lên khuôn ghép lớp bằng một thiết bị máy phun.

Das Granulat kann jetzt im Zylinder fließfähig aufbereitet und ins Werkzeug gespritzt werden.

Tiếp theo hạt nhựa có thể được chuẩn bịtrong xi lanh thành dạng chảy được và phunvào khuôn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesprenkelt,gespritzt /a/

chắm hạt đỗ, có chấm hạt đỗ, lốm đóm, lâm chắm.