Việt
chắm hạt đỗ
có chấm hạt đỗ
lốm đóm
lâm chắm.
Đức
gesprenkelt
gespritzt
gesprenkelt,gespritzt /a/
chắm hạt đỗ, có chấm hạt đỗ, lốm đóm, lâm chắm.