Việt
vết đốm
Anh
mottled effect
Đức
gefleckt
gesprenkelt
Pháp
effet de tacheté
mottled effect /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] gefleckt; gesprenkelt
[EN] mottled effect
[FR] effet de tacheté
vết đốm (trẽn kim loại, sau khi vuốt sâu)