patch, patch /toán & tin/
đường nối tạm (ở bảng nối tạm)
Một thao tác sửa chữa nhanh, theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình, bổ sung thêm vào chương trình để gỡ rối hoặc để nâng cao các khả năng của chương trình đó.
patch /xây dựng/
dán đắp vá
patch /xây dựng/
đắp vá
patch /xây dựng/
đắp vá
patch /xây dựng/
miếng vá
patch /toán & tin/
dán đắp vá
program patch, patch /toán & tin/
đoạn đắp vá chương trình
Một thao tác sửa chữa nhanh, theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình, bổ sung thêm vào chương trình để gỡ rối hoặc để nâng cao các khả năng của chương trình đó.
soft patch, patch /toán & tin/
sự sửa tạm
Một thao tác sửa chữa nhanh, theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình, bổ sung thêm vào chương trình để gỡ rối hoặc để nâng cao các khả năng của chương trình đó.