TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

patch

đắp vá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miếng vá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Miếng đắp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

đường nối tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dán đắp vá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miếng dệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quỳ dạo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lộ trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ráp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bổ sung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1.tập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đám 2. đốm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

"vết" 3.mảnh vụn ~ of coal m ảnh than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đố m than ~ of ore ổ quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

túi quặng ~ of ovethrust sheet mảnh sót của lớp phủ kiến tạo cloud ~ đám mây fog ~ đám sương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tấm phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vá vỏ lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vữa trát chữa lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đám

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh vá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sửa tạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối tạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sửa tạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ sửa chữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gỡ rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vá

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

sửa chữa những vị trí hộ lan bị sứt bằng đá hộc xây vữa xi măng cát vàng mác 100 hoặc mác 200

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
program patch

đoạn đắp vá chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
soft patch

sự sửa tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

patch

patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

plug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land parcel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcel of land

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

debug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strap

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

repair breaks using coarse stones plus mixture of cement concrete and coarse sand grade 100 or cement concrete grade 200:

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
program patch

program patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
soft patch

soft patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

patch

Flicken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Korrigieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korrektur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausbessern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Direktkorrektur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorübergehende Zusammenschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Änderung am Objektprogram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbesserungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gestanzter Flicken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parzelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verbinden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korrekturbefehl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korrigierte Stelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfügen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Patch

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Gurt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

patch

correction de programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connexion électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

correctif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

correction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

correction immédiate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

correction provisoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retouche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adapter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccorder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corrections

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouchon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pastille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcelle de terrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Patch,repair breaks using coarse stones plus mixture of cement concrete and coarse sand grade 100 or cement concrete grade 200:

Vá, sửa chữa những vị trí hộ lan bị sứt bằng đá hộc xây vữa xi măng cát vàng mác 100 hoặc mác 200

Patch, repair breaks using coarse stones plus mixture of cement concrete and coarse sand grade 100 or cement concrete grade 200:

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Patch,Gurt

[EN] patch, strap

[VI] miếng đắp,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbinden /vt/KT_ĐIỆN, TV/

[EN] patch

[VI] sửa tạm, nối tạm

Korrektur /f/M_TÍNH/

[EN] patch

[VI] sự sửa tạm

Korrekturbefehl /m/KT_ĐIỆN/

[EN] patch

[VI] sự sửa tạm (ở máy tính, chương trình)

korrigieren /vt/IN/

[EN] patch

[VI] sửa tạm

korrigierte Stelle /f/IN/

[EN] patch

[VI] chỗ sửa chữa

korrigieren /vt/M_TÍNH/

[EN] debug, patch

[VI] gỡ rối, sửa tạm

einfügen /vt/M_TÍNH/

[EN] paste, patch

[VI] dán, đắp vá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patch /IT-TECH/

[DE] Direktkorrektur

[EN] patch

[FR] correction de programme

patch /IT-TECH/

[DE] vorübergehende Zusammenschaltung

[EN] patch

[FR] connexion électrique

patch /IT-TECH/

[DE] flicken

[EN] patch

[FR] correctif; correction; correction immédiate; correction provisoire; retouche

patch /IT-TECH/

[DE] Korrigieren; Änderung am Objektprogram

[EN] patch

[FR] adapter; raccorder

patch /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Korrektur

[EN] patch

[FR] correction; raccord

patch /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verbesserungen

[EN] patch

[FR] corrections

patch,plug

[DE] gestanzter Flicken

[EN] patch; plug

[FR] bouchon; pastille

land parcel,parcel,parcel of land,patch,plot /AGRI/

[DE] Grundstück; Parzelle; Schlag

[EN] land parcel; parcel; parcel of land; patch; plot

[FR] lot; parcelle; parcelle de terrain

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

patch

tấm phủ, tấm nối, vá vỏ lò, vữa trát chữa lò, đốm, tập, đám, mảnh vụn, mảnh vá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Flicken

patch

ausbessern

mend, patch

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

patch

Miếng đắp

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

patch

miếng vá gia cường Chỉ miếng vá gia cường khi sửa chữa vá một kết cấu bị thủng, yếu, hoặc bị hỏng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

patch

1.tập, đám 2.(các) đốm (trong đá); " vết" (của băng) 3.mảnh vụn ~ of coal m ảnh than , đố m than ~ of ore ổ quặng , túi quặng ~ of ovethrust sheet mảnh sót của lớp phủ kiến tạo cloud ~ đám mây fog ~ đám sương (mù)

Tự điển Dầu Khí

patch

[pæt]

o   đám

o   chỗ sửa tạm

o   nắp

- Một nhóm lớn hoặc một dãy máy thu dùng trong thăm dò địa chấn rộng hàng trăm fut và gồm vài trăm máy thu nối vào một kênh đơn.

- Một chỗ nối ghép tạm thời.

- Một tấm độn hoặc mảnh vật liệu dùng để che đậy lỗ hoặc một chỗ yếu.

§   patch reef : ám tiêu đốm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

patch

đắp vá, sừa lạmllđoạn mã đắp vá 1. Dắp vá là sửa một chương trình hoặc thủ tục bàng cách chèn một hiộu chỉnh ngôn ngữ máy vào tập đối tượng hòăc bàng cách chèo nó trực tiếp vào máy tĩnh thỏng qua console nói chung đáp lại nhu cSu hoặc tập hợp các tình huống làm việc không dự kiến được. Đắp vá không nhất thiết ngụ ý tính cằu thả trong thực hiện một giải pháp đối vói một bài toán: Đắp vá là phưcmg pháp chung dề bồ sung một đặc đtềm hoặc một chức năng đối với phiên bàn hiện hành cùa một chương trình cho tới khi phát hành phiên bản tiếp theo của phẫn mềm, mã có thề sẽ cổ đậc điềm hoặc chức năng đố gộp trong thiết kế của nó. 2. Đoạn mằ đắp vá là đoạn mã được chèn vào theo cách trên.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

patch

miếng vá

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

patch

miếng dệm; quỳ dạo; lộ trình; ráp, nối; bổ sung (mă)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

patch, patch /toán & tin/

đường nối tạm (ở bảng nối tạm)

Một thao tác sửa chữa nhanh, theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình, bổ sung thêm vào chương trình để gỡ rối hoặc để nâng cao các khả năng của chương trình đó.

patch /xây dựng/

dán đắp vá

patch /xây dựng/

đắp vá

patch /xây dựng/

đắp vá

patch /xây dựng/

miếng vá

patch /toán & tin/

dán đắp vá

program patch, patch /toán & tin/

đoạn đắp vá chương trình

Một thao tác sửa chữa nhanh, theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình, bổ sung thêm vào chương trình để gỡ rối hoặc để nâng cao các khả năng của chương trình đó.

soft patch, patch /toán & tin/

sự sửa tạm

Một thao tác sửa chữa nhanh, theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình, bổ sung thêm vào chương trình để gỡ rối hoặc để nâng cao các khả năng của chương trình đó.