Việt
gỡ rối
hiệu chĩnh lỗi
chỉnh lỗi
hiệu chỉnh lỗi
sửa tạm
phương tiện gỡ rối
Anh
debug
patch
debug facility
debugging
Đức
debuggen
bereinigen
korrigieren
Pháp
déboguer
debug facility, debug, debugging /toán & tin/
bereinigen /vt/M_TÍNH/
[EN] debug
[VI] gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi
korrigieren /vt/M_TÍNH/
[EN] debug, patch
[VI] gỡ rối, sửa tạm
[DE] debuggen
[VI] chỉnh lỗi, gỡ rối
[FR] déboguer
[di:'bʌg]
o gỡ rối
Tìm cách điều chỉnh lại sai lệch trong chương trình máy tính hoặc trong một thiết bị.
gỡ rối; tìm rệp 1. Gỡ rốl là kiềm tra, đinh vị và loại bỏ các lỗi trong một chương trình hoặc những trục trặc trong máy tính. 2. Tìm rệp là dò tìm và loại bỏ các thiết bl nghe lén lắp bí mật thường gọi là con rệp.
gỡ rối, hiệu chĩnh lỗi