TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bereinigen

gỡ rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiệu chỉnh lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bereinigen

clarify/ clear/straighten out/adjust

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

debug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bereinigen

bereinigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Streitfall bereinigen

dàn xếp một cuộc tranh cãi

die Sache ist bereinigt

sự việc đã được thu xếp Ổn thỏa.

manche Missverständnisse bereinigen sich von selbst

một vài sự hiểu lầm sẽ tự sáng tỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereinigen /(sw. V.; hat)/

thanh toán; giải quyết; thu xếp; dàn xếp ổn thỏa;

einen Streitfall bereinigen : dàn xếp một cuộc tranh cãi die Sache ist bereinigt : sự việc đã được thu xếp Ổn thỏa.

bereinigen /(sw. V.; hat)/

trở nên rõ ràng; trở nên ổn thỏa; được sáng tỏ (sich klären);

manche Missverständnisse bereinigen sich von selbst : một vài sự hiểu lầm sẽ tự sáng tỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bereinigen /vt/M_TÍNH/

[EN] debug

[VI] gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi

Từ điển Polymer Anh-Đức

clarify/ clear/straighten out/adjust

bereinigen