Việt
gỡ rối
chỉnh lỗi
sửa tạm
hiệu chỉnh lỗi
tháo gỡ
hiệu chĩnh lỗi
Anh
debug
patch
Đức
entwirren
losmachen
lösen
auseinanderknüpfen
debuggen
korrigieren
bereinigen
entflechten
Pháp
déboguer
gỡ rối, hiệu chĩnh lỗi
entflechten /(st u. sw. V.; entflicht/(auch:) entflechtet, entflocht/(auch:) entflechtete, hat entflochten)/
gỡ rối; tháo gỡ (entwirren, auflösen);
korrigieren /vt/M_TÍNH/
[EN] debug, patch
[VI] gỡ rối, sửa tạm
bereinigen /vt/M_TÍNH/
[EN] debug
[VI] gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi
chỉnh lỗi,gỡ rối
[DE] debuggen
[VI] chỉnh lỗi, gỡ rối
[FR] déboguer
debug /toán & tin/
entwirren vt, losmachen vt, lösen vt, auseinanderknüpfen vt