Việt
miếng đắp
miếng vá
mụn vá
mảnh vá
Anh
patch
stupe
part panel
part panel n.
strap
Đức
Patch
Gurt
Flicken
Flicken /der; -s, -/
miếng vá; mụn vá; mảnh vá; miếng đắp (chỗ thủng);
Patch,Gurt
[EN] patch, strap
[VI] miếng đắp,
Miếng đắp (làm đồng)
Miếng đắp
stupe /y học/
part panel /y học/
miếng đắp (làm đồng)
part panel /ô tô/