Việt
sự sửa tạm
Anh
soft patch
patch
Đức
Korrektur
Korrekturbefehl
Korrektur /f/M_TÍNH/
[EN] patch
[VI] sự sửa tạm
Korrekturbefehl /m/KT_ĐIỆN/
[VI] sự sửa tạm (ở máy tính, chương trình)
soft patch /toán & tin/
soft patch, patch /toán & tin/
Một thao tác sửa chữa nhanh, theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình, bổ sung thêm vào chương trình để gỡ rối hoặc để nâng cao các khả năng của chương trình đó.