TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ sửa chữa

chỗ sửa chữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chỗ sửa chữa

patch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chỗ sửa chữa

korrigierte Stelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Keine Kontaktkorrosion und gute Korrosionsschutzwirkung im Reparaturbereich.

Không có sự ăn mòn tiếp xúc và có tác dụng bảo vệ ăn mòn tốt ở chỗ sửa chữa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korrigierte Stelle /f/IN/

[EN] patch

[VI] chỗ sửa chữa