TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

program patch

đoạn đắp vá chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thay đổi chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã sửa chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

program patch

program patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

programme patch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

program patch

Programmänderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Direktkorrektur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

program patch

pièce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

program patch,programme patch /IT-TECH/

[DE] Direktkorrektur

[EN] program patch; programme patch

[FR] pièce

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmänderung /f/M_TÍNH/

[EN] program patch

[VI] sự thay đổi chương trình; mã sửa chương trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program patch /xây dựng/

đoạn đắp vá chương trình

program patch, patch /toán & tin/

đoạn đắp vá chương trình

Một thao tác sửa chữa nhanh, theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình, bổ sung thêm vào chương trình để gỡ rối hoặc để nâng cao các khả năng của chương trình đó.