Việt
lập phương
kê ô
kẻ ô vuông.
được cắt từng miếng nhỏ vuông vức
có dạng khô'i vuông vức
kẻ ô
kẻ ca-rô
Đức
würfelig
würflig
würfelig,würflig /(Adj.)/
được cắt từng miếng nhỏ vuông vức; có dạng khô' i vuông vức;
(vải) kẻ ô; kẻ ca-rô (ge würfelt, kariert);
würfelig /a/
1. (toán) [thuộc] lập phương; 2. kê ô, kẻ ô vuông.