Việt
xem würfelig.
được cắt từng miếng nhỏ vuông vức
có dạng khô'i vuông vức
kẻ ô
kẻ ca-rô
Đức
würflig
würfelig
würfelig,würflig /(Adj.)/
được cắt từng miếng nhỏ vuông vức; có dạng khô' i vuông vức;
(vải) kẻ ô; kẻ ca-rô (ge würfelt, kariert);