Việt
lũy thừa bậc ba
bậc ba
lập phương
tam thùa
khối chắp hình.
Anh
third power
cube
rank
Đức
Kubus
Kubus /m =, u -ben/
1. (toán) bậc ba, lũy thừa bậc ba, lập phương, tam thùa; 2. [hộp] khối chắp hình.
third power, rank
cube /hóa học & vật liệu/
third power /hóa học & vật liệu/