Việt
khói
sương mù arctic ~ sương mù Bắc cực frost ~ sương mù băng giá sea ~ sương mù băng giá
dạng khói
bốc khói
hun
Anh
smoke
streak
Đức
Rauch
Qualm
Farbstreifen
Gelbstreifen
Rauchfahne
Pháp
fumée
fils jaunes
traînée colorée
Rauch /m/SỨ_TT/
[EN] smoke
[VI] khói
khói, bốc khói, hun
Smoke
Khói
Particles suspended in air after incomplete combustion.
Những hạt lơ lửng trong không khí sau quá trình đốt cháy không hoàn toàn.
dạng khói, khói
SMOKE
khói Sản phẩm của sự cháy (thường là cháy không hoàn toàn) gồm chất hạt rất nhỏ và hạt lỏng nhỏ li ti lơ lửng trong không khí và trong các sản phẩm hơi. Trong khí quyến, kho' i là một dạng của ô nhiễm không khí. Trong đám cháy nhả thì khói là mối nguy cho sự sống vỉ kho' i bốc tìí một số vật liệu xây dựng độc hại; chứa ít oxy cho sự sống và kho' i đặc làm cho người khó tỉm thấy lối thoát ra,
(trail of) smoke
[DE] Rauch
[VI] Khói
[EN] Particles suspended in air after incomplete combustion.
[VI] Những hạt lơ lửng trong không khí sau quá trình đốt cháy không hoàn toàn.
smoke /SCIENCE/
[FR] fumée
smoke,streak /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Farbstreifen; Gelbstreifen
[EN] smoke; streak
[FR] fils jaunes; traînée colorée
Rauch (sichtbar), Qualm
khói ; sương mù arctic ~ sương mù Bắc cực frost ~ sương mù băng giá sea ~ sương mù băng giá
o khói
v. to use cigarettes or other tobacco products by burning them and breathing in the smoke; n. that which can be seen rising into the air like a cloud from something burning