TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh mệnh

sinh mệnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh mạng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

1. Linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh hồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính khí 2. Thánh Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh Linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thần linh.<BR>~ hagion Thánh Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. sinh mệnh

1. Sinh mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh 2. Sinh sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh kế 3. Nhân sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuộc sống<BR>interior ~ Đời sống nội tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời sống nội tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời sống nội tại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sinh mệnh

pneuma

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. sinh mệnh

life

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sinh mệnh

Leben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schicksal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pneuma

1. Linh, thần, tâm thần, tinh thần, linh hồn, khí, sinh khí, sinh mệnh, thần khí, tính khí 2. (viết hoa) Thánh Thần, Thánh Linh, Thần linh.< BR> ~ hagion Thánh Thần, Thánh Linh

life

1. Sinh mệnh, tính mệnh, mệnh 2. Sinh sống, sinh tồn, sinh nhân, sinh kế 3. Nhân sinh, chung thân, đời sống, cuộc sống< BR> interior ~ Đời sống nội tu, đời sống nội tâm, đời sống nội tại.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sinh mạng,sinh mệnh

Leben n, Schicksal n.