TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

000 sinh mạng

000 sinh mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sinh mạng

sinh mạng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sinh mệnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

000 sinh mạng

Blutzoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sinh mạng

Leben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schicksal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sinh mạng,sinh mệnh

Leben n, Schicksal n.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blutzoll /der (o. PL) (geh.)/

000 sinh mạng;