Việt
thần khí
1. Linh
thần
tâm thần
tinh thần
linh hồn
khí
sinh khí
sinh mệnh
tính khí 2. Thánh Thần
Thánh Linh
Thần linh.<BR>~ hagion Thánh Thần
Anh
pneuma
Đức
Geistesgegenwart
Fassung
1. Linh, thần, tâm thần, tinh thần, linh hồn, khí, sinh khí, sinh mệnh, thần khí, tính khí 2. (viết hoa) Thánh Thần, Thánh Linh, Thần linh.< BR> ~ hagion Thánh Thần, Thánh Linh
Geistesgegenwart f, Fassung f; mát thần khí die Fassung verlieren.