TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thánh linh

thánh linh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh Thần Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần linh.<BR>~ word Thánh ngôn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh hồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính khí 2. Thánh Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thần linh.<BR>~ hagion Thánh Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thánh linh .

Thánh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh linh .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thánh linh

holy spirit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

saints and ghosts

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Divine Spririt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pneuma

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thánh linh .

Holy Spirit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Holy Spirit

Thánh thần, thánh linh [một ngôi trong mầu nhiệm Thiên Chúa].

Divine Spririt

Thánh Thần Thiên Chúa, Thánh linh, thần linh.< BR> ~ word Thánh ngôn.

pneuma

1. Linh, thần, tâm thần, tinh thần, linh hồn, khí, sinh khí, sinh mệnh, thần khí, tính khí 2. (viết hoa) Thánh Thần, Thánh Linh, Thần linh.< BR> ~ hagion Thánh Thần, Thánh Linh

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thánh linh

holy spirit, saints and ghosts