TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi khí

thổi khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

khí

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

thổi khí

 blowdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Purge

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durchblaszellenrad

Van túi rulo thổi khí xuyên qua

Warmgas-Extrusionsschweißen

Hàn đùn khí nóng thổi khí nóng.

Die Abkühlzeit kann durch temperierte Werkzeuge und Anblasen mit kalter Druckluft verringert werden.

Có thể rút ngắn thời gian làm nguội bằng cách điều hòa nhiệt độ khuôn và thổi khí nén lạnh.

Die Kühlzeit darf nicht mittels Druckluft oder Ähnlichem beschleunigt werden, da dabei Spannungen „eingefroren" werden.

Thời gian làm nguội không được rút ngắn bằng thổi khí nén hayphương pháp tương tự, vì sẽ khiến các ứng suất bị "đông lại".

Es wird dadurch ermöglicht, den austretenden Schlauch von innen zu stabilisieren und bei einem Verschluss des Schlauches am unteren Ende, diesen durch gezielte Luftzufuhr zu vergrößern.

Qua đó có thể ổn định ố thoát ra từ bên trong lòng ống, đồng thời làm lớn ống theo ý muốn bằng việc thổi khí vào trong trường hợp có một nắp đậy ở cuối ống.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Purge

khí, thổi khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowdown /hóa học & vật liệu/

thổi khí

Sử dụng áp lực nhằm loại bỏ các chất cứng hoặc chất lỏng ở một thùng xử lý, chẳng hạn như loại chất lắng cặn ở nồi hơi hay dây chuyền tạo hơi.

The use of pressure in order to remove solids or liquids from a process vessel, such as the removal of sludge or concentrated feedwater from the boiler of a steam-generating plant.