TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blowdown

sự quét khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo nước ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thổi khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blowdown

 blowdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowdown /ô tô/

sự quét khí

 blowdown

sự tháo nước ra

 blowdown /ô tô/

sự tháo nước ra

 blowdown /xây dựng/

sự tháo nước ra

 blowdown /hóa học & vật liệu/

thổi khí

Sử dụng áp lực nhằm loại bỏ các chất cứng hoặc chất lỏng ở một thùng xử lý, chẳng hạn như loại chất lắng cặn ở nồi hơi hay dây chuyền tạo hơi.

The use of pressure in order to remove solids or liquids from a process vessel, such as the removal of sludge or concentrated feedwater from the boiler of a steam-generating plant.