TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bốc hơi nước

hơi nước

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bốc hơi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bốc hơi nước

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

bốc hơi nước

Vapour

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bốc hơi nước

Dampf

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zählen Sie Möglichkeiten auf, wie sich Tiere gegen Wasserverdunstung schützen.

Liệt kê những cách bảo vệ động vật tránh khỏi bốc hơi nước.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hơi nước,bốc hơi,bốc hơi nước

[DE] Dampf

[EN] Vapour

[VI] hơi nước, bốc hơi, bốc hơi nước