Việt
lượng ẩm
độ ẩm
Anh
moisture content
moisture capacity
Đức
Feuchtigkeitsgehalt
Als Anhaltswert kann ein maximaler Restfeuchte-gehalt von 0,02 % angesetzt werden.
Hàm lượng ẩm tối đa được định là 0,02 % như trị số tham khảo.
Masse Wasser in g (Feuchtigkeit)
Khối lượng nước (lượng ẩm) [g]
Beim Trocknungsvorgang entzogene Feuchte:
Lượng ẩm giảm trong quá trình sấy:
Spezifischer Wärmebedarf (auf die entzogene Feuchte bezogen):
Nhiệt lượng riêng cần thiết (tính trên lượng ẩm được xử lý):
Massenstrom Feuchte vom Trockengut in die Trockenluft in kg/h
Lưu lượng ẩm trong chất sấy của không khí khô [kg/h]
Feuchtigkeitsgehalt /der/
lượng ẩm; độ ẩm;