moisture capacity /điện lạnh/
dung ẩm
moisture capacity
độ ngậm nước
moisture capacity
lượng ẩm
moisture capacity
hàm lượng nước
moisture, moisture capacity /xây dựng/
độ chứa nước
moisture capacity, moisture content /giao thông & vận tải/
độ ngậm nước
moisture capacity, water content /cơ khí & công trình/
hàm lượng nước
moisture determination, moisture capacity
xác định độ ẩm
humidity ratio, moisture capacity /điện lạnh/
độ chứa ẩm